Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lạc, nhạc
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XIOD (重戈人木)
Unicode: U+697D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XIOD (重戈人木)
Unicode: U+697D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 악
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 악
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0