Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: DJMG (木十一土)
Unicode: U+6981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): むろ (muro)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0