Có 1 kết quả:
khái
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木既
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: DAIU (木日戈山)
Unicode: U+6982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hị, khái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, guì ㄍㄨㄟˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): おおむ.ね (ōmu.ne)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: koi2, koi3
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, guì ㄍㄨㄟˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): おおむ.ね (ōmu.ne)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: koi2, koi3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái