Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: DOMN (木人一弓)
Unicode: U+6986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du thụ (cây elm sang thu có lá mầu vàng)