Âm Nôm: du Tổng nét: 13 Bộ: mộc 木 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木俞 Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨 Thương Hiệt: DOMN (木人一弓) Unicode: U+6986 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Quan thoại: yú ㄩˊ Âm Quảng Đông: jyu4