Có 1 kết quả:

sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYTD (木卜廿木)
Unicode: U+6987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn, thấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (cái quan tài)