Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丨フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DLSR (木中尸口)
Unicode: U+6988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cây chà là)