Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木夏
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: DMUE (木一山水)
Unicode: U+698E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木夏
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: DMUE (木一山水)
Unicode: U+698E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giả
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): えのき (enoki)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): えのき (enoki)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0