Có 2 kết quả:
roi • rui
Âm Nôm: roi, rui
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木尃
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: DIBI (木戈月戈)
Unicode: U+6991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木尃
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: DIBI (木戈月戈)
Unicode: U+6991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くれ (kure)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu4
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くれ (kure)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
roi vọt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rui mè