Có 2 kết quả:
lang • trang
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木郎
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: DIIL (木戈戈中)
Unicode: U+6994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long4
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai lang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang (cái cọc)