Có 1 kết quả:

dung
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: DJCR (木十金口)
Unicode: U+6995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あこう (akō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (cây đa)