Có 1 kết quả:

cau
Âm Nôm: cau
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DTGF (木廿土火)
Unicode: U+699A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

cau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cau