Có 1 kết quả:

trăn
Âm Nôm: trăn
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQKD (木手大木)
Unicode: U+699B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trăn, trân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): はしばみ (hashibami), はり (hari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

1/1

trăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăn (cây cho trái bùi)