Có 5 kết quả:
bàng • báng • bảng • bửng • vảng
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木旁
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: DYBS (木卜月尸)
Unicode: U+699C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, bàng ㄅㄤˋ, bēng ㄅㄥ, páng ㄆㄤˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), たてふだ (tatefuda), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 방, 병
Âm Quảng Đông: bong2, pong3
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, bàng ㄅㄤˋ, bēng ㄅㄥ, páng ㄆㄤˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), たてふだ (tatefuda), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 방, 병
Âm Quảng Đông: bong2, pong3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây bàng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
báng súng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng dạng (mẫu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một bửng đất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảng vảng