Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kẹt, kiệt, kịt
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNQD (木弓手木)
Unicode: U+69A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: git6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0