Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoảng
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木晃
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: DAFU (木日火山)
Unicode: U+69A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木晃
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: DAFU (木日火山)
Unicode: U+69A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0