Có 1 kết quả:

cán
Âm Nôm: cán
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJOD (十十人木)
Unicode: U+69A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán, hàn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): みき (miki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon3, hon4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

cán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán