Có 1 kết quả:
chuẩn
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木隼
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: DOGJ (木人土十)
Unicode: U+69AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: seon2
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: seon2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực