Có 7 kết quả:
vang • vanh • vinh • vành • vênh • văng • vểnh
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖木
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBD (火火月木)
Unicode: U+69AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vinh
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さか.える (saka.eru), は.える (ha.eru), え (e)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing4
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さか.える (saka.eru), は.える (ha.eru), え (e)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing4
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vẻ vang
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vanh vách
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiển vinh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vành ra
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vênh váo; chênh vênh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
văng vẳng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vểnh tai