Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ốp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木𥁕
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DWOT (木田人廿)
Unicode: U+69B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木𥁕
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DWOT (木田人廿)
Unicode: U+69B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn, ốt, uấn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu)
Âm Hàn: 온, 올
Âm Quảng Đông: wan1, wat1
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu)
Âm Hàn: 온, 올
Âm Quảng Đông: wan1, wat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0