Có 2 kết quả:

chõngtháp
Âm Nôm: chõng, tháp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: DASM (木日尸一)
Unicode: U+69BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こしかけ (koshikake), しじ (shiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

chõng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giường chõng

tháp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháp (cái chõng; ngai vua)