Có 1 kết quả:
khạp
Âm Nôm: khạp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木盍
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DGIT (木土戈廿)
Unicode: U+69BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木盍
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DGIT (木土戈廿)
Unicode: U+69BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khạp
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: hap6
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: hap6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp (bình rượu thời xưa)