Có 2 kết quả:

cốtcột
Âm Nôm: cốt, cột
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: DBBB (木月月月)
Unicode: U+69BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほた (hota)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

cốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cốt đốt (tên một loại cây)

cột

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cột nhà, cột cờ; rường cột