Có 3 kết quả:
cau • cảo • gụ
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木高
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: DYRB (木卜口月)
Unicode: U+69C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo, khao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gǎo ㄍㄠˇ, kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gǎo ㄍㄠˇ, kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây cau
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảo mộc (khô héo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gỗ gụ