Có 1 kết quả:

bàn
Âm Nôm: bàn
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HED (竹水木)
Unicode: U+69C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): たら.い (tara.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bàn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn cờ