Có 4 kết quả:

giáosáosócxóc
Âm Nôm: giáo, sáo, sóc, xóc
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBD (廿月木)
Unicode: U+69CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáo, sóc
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

1/4

giáo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gươm giáo, giáo mác

sáo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mành mành rủ

sóc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sóc (giáo dài)

xóc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đòn xóc