Có 2 kết quả:
chuỳ • dùi
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木追
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: DYHR (木卜竹口)
Unicode: U+69CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỳ, đôi, truỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, duī ㄉㄨㄟ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 퇴, 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, duī ㄉㄨㄟ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 퇴, 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đoản chuỳ tử (cái chày ngắn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi cui; dùi trống