Có 3 kết quả:

sậytraxay
Âm Nôm: sậy, tra, xay
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: DTQM (木廿手一)
Unicode: U+69CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/3

sậy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây sậy

tra

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tra (bè nổi)

xay

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cối xay