Có 2 kết quả:
hèm • khem
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm