Có 4 kết quả:
cống • cồng • cổng • giang
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木貢
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DMBC (木一月金)
Unicode: U+69D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong3, gung3, lung5
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong3, gung3, lung5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cồng kềnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)