Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBMD (土月一木)
Unicode: U+69D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro), ふいご (fuigo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác ghềnh