Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dạng, nhàng
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木𣴎
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XDTGE (重木廿土水)
Unicode: U+69D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木𣴎
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XDTGE (重木廿土水)
Unicode: U+69D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さま (sama), さん (san)
Âm Hàn: 양
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さま (sama), さん (san)
Âm Hàn: 양
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0