Có 2 kết quả:

giámhạm
Âm Nôm: giám, hạm
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DLIT (木中戈廿)
Unicode: U+69DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, kǎn ㄎㄢˇ
Âm Quảng Đông: haam5, laam6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

giám

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám xa (cũi tù)

hạm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạm (ngưỡng cửa)