Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木彗
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: DQJM (木手十一)
Unicode: U+69E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木彗
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: DQJM (木手十一)
Unicode: U+69E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: seoi6, wai6
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: seoi6, wai6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0