Âm Nôm: khái Tổng nét: 13 Bộ: mộc 木 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱旣木 Nét bút: フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶 Thương Hiệt: AUD (日山木) Unicode: U+69E9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khái Âm Quan thoại: gài ㄍㄞˋ Âm Hàn: 개 Âm Quảng Đông: koi3