Có 1 kết quả:
sim
Âm Nôm: sim
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木參
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DIIH (木戈戈竹)
Unicode: U+69EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木參
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DIIH (木戈戈竹)
Unicode: U+69EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Quảng Đông: sam1, sam6
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Quảng Đông: sam1, sam6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sim