Có 3 kết quả:

chuôichuốithoi
Âm Nôm: chuôi, chuối, thoi
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DUOG (木山人土)
Unicode: U+69EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/3

chuôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

chuối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chuối, quả chuối

thoi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái thoi