Có 1 kết quả:

hộc
Âm Nôm: hộc
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: DNBJ (木弓月十)
Unicode: U+69F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộc
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: huk6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộc lịch (loại gỗ cứng)