Có 1 kết quả:

gạo
Âm Nôm: gạo
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DHAJ (木竹日十)
Unicode: U+69F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

gạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo (cây cho bông gòn)