Có 2 kết quả:

khangsăng
Âm Nôm: khang, săng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: DILE (木戈中水)
Unicode: U+69FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khang
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

khang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang khang (lỉnh kỉnh)

săng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ săng