Có 3 kết quả:

tàotàutầu
Âm Nôm: tào, tàu, tầu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: DTWA (木廿田日)
Unicode: U+69FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tào
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ, zāo ㄗㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

tào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tào nha (răng hàm), thuỷ tào (máng đựng nước cho súc vật)

tàu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tàu lá

tầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầu ngựa, tầu thuyền