Có 5 kết quả:
thung • thông • thùng • thủng • trang
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木舂
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: DQKX (木手大重)
Unicode: U+6A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chang, thung, trang
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thung (cây thông)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (cây xanh quanh năm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái thùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang (cái cọc)