Có 3 kết quả:
lạc • nhác • nhạc
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: VID (女戈木)
Unicode: U+6A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc, nhạc, nhạo
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 악, 락, 요, 낙
Âm Quảng Đông: lok6, ngaau6, ngok6
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 악, 락, 요, 낙
Âm Quảng Đông: lok6, ngaau6, ngok6
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạc quan; hoa lạc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhác thấy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
âm nhạc, nhạc điệu