Có 1 kết quả:

tung
Âm Nôm: tung
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: DHOO (木竹人人)
Unicode: U+6A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): もみ (momi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

tung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung (tên chung cây thung)