Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木竟Nét bút:
一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一ノフThương Hiệt: DYTU (木卜廿山)
Unicode:
U+6A08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận