Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DQMC (木手一金)
Unicode: U+6A0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

tích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tích lại