Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: DYWI (木卜田戈)
Unicode: U+6A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ

Dị thể 4