Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木密
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: DJPU (木十心山)
Unicode: U+6A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木密
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: DJPU (木十心山)
Unicode: U+6A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi), じんこう (jin kō)
Âm Hàn: 밀
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi), じんこう (jin kō)
Âm Hàn: 밀
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0