Có 2 kết quả:

lâulầu
Âm Nôm: lâu, lầu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: DLWV (木中田女)
Unicode: U+6A13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

lâu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tửu lâu; thanh lâu; lâu đài

lầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lầu đài