Có 4 kết quả:

bêunêutiêutêu
Âm Nôm: bêu, nêu, tiêu, têu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMWF (木一田火)
Unicode: U+6A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): しるべ (shirube), しるし (shirushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

bêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bêu riếu

nêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây nêu

tiêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề

têu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu têu