Có 1 kết quả:
cù
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木翏
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DSMH (木尸一竹)
Unicode: U+6A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つが (tsuga), まと.う (mato.u)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gau1
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つが (tsuga), まと.う (mato.u)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cù mộc (cây si)